Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 18 đầy đủ nhất



A. VOCABULARY

Quảng cáo
Phone number Số điện thoại
Birthday Sinh nhật
Present Quà
Party Bữa tiệc
Complete Hoàn thành
Countryside Vùng nông thôn
Visit Đến thăm
Free Rảnh rỗi
Go fishing Đi câu cá
Go shopping Đi mua sắm
Go for a picnic Đi pinic
Go for a walk Đi dạo
Go skating Đi chơi ván trượt
Invite Đến thăm
Mobile phone Điện thoại
Photograph ảnh
Scenery Phong cảnh đẹp
Call Gọi điện
Speak Nói
Come Đến
A moment Một lát
Quảng cáo

Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 4 có đáp án hay khác:

Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài tổng hợp Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 4 có đáp án của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 4 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-18-whats-your-phone-number.jsp


Giải bài tập lớp 4 sách mới các môn học