Động từ bất qui tắc Beat (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Beat (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Beat
Gõ (theo nhịp)
Đập, nện
Cách chia động từ bất qui tắc Beat
| Động từ nguyên thể | Beat |
| Quá khứ | Beat |
| Quá khứ phân từ | Beaten |
| Ngôi thứ ba số ít | Beats |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Beating |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



