Động từ bất qui tắc Befall (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Befall (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Befall
Xảy ra, xảy đến
Cách chia động từ bất qui tắc Befall
| Động từ nguyên thể | Befall |
| Quá khứ | Befell |
| Quá khứ phân từ | Befallen |
| Ngôi thứ ba số ít | Befalls |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Befalling |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



