Động từ bất qui tắc Bereave (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Bereave (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bereave
Làm mất, lấy mất, lấy đi
Cách chia động từ bất qui tắc Bereave
| Động từ nguyên thể | Bereave |
| Quá khứ | Bereaved/Bereft |
| Quá khứ phân từ | Bereaved/Bereft |
| Ngôi thứ ba số ít | Bereaves |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Bereaving |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



