Động từ bất qui tắc Browbeat (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Browbeat (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Browbeat
Dọa nạt
Cách chia động từ bất qui tắc Browbeat
| Động từ nguyên thể | Browbeat |
| Quá khứ | Browbeat |
| Quá khứ phân từ | Browbeaten/Browbeat |
| Ngôi thứ ba số ít | Browbeats |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Browbeating |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



