Động từ bất qui tắc Clothe (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Clothe (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Clothe
Mặc quần áo hoặc cung cấp quần áo (cho ai...)
Cách chia động từ bất qui tắc
| Động từ nguyên thể | Clothe |
| Quá khứ | Clad/Clothed |
| Quá khứ phân từ | Clad/Clothed |
| Ngôi thứ ba số ít | Clothes |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Clothing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



