Động từ bất qui tắc Daydream (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Daydream (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Daydream
Mơ màng, mộng mơ
Cách chia động từ bất qui tắc Daydream
| Động từ nguyên thể | Daydream |
| Quá khứ | |
| Quá khứ phân từ | |
| Ngôi thứ ba số ít | Daydreams |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Daydreaming |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



