Động từ bất qui tắc Deal (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Deal (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Deal
Chia (bài)
Phân phối
Giải quyết, đối phó
Cách chia động từ bất qui tắc Deal
| Động từ nguyên thể | Deal |
| Quá khứ | Dealt |
| Quá khứ phân từ | Dealt |
| Ngôi thứ ba số ít | Deals |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Dealing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Deal-Dealt-Dealt (_ T T)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Dwell | Dwelt | Dwelt |
| Mean | Meant | Meant |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



