Động từ bất qui tắc Dive (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Dive (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Dive
Nhảy lao đầu xuống (nước), lặn
Bổ nhào xuống (máy bay)
Cách chia động từ bất qui tắc Dive
| Động từ nguyên thể | Dive |
| Quá khứ | Dived/Dove |
| Quá khứ phân từ | Dived |
| Ngôi thứ ba số ít | Dives |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Diving |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



