Động từ bất qui tắc Do (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Do (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Do
Làm, thực hiện
Cách chia động từ bất qui tắc Do
| Động từ nguyên thể | Do |
| Quá khứ | Did |
| Quá khứ phân từ | Done |
| Ngôi thứ ba số ít | Does |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Doing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



