Động từ bất qui tắc Forbear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Forbear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forbear
Nhịn, chịu đựng
Cách chia động từ bất qui tắc Forbear
| Động từ nguyên thể | Forbear |
| Quá khứ | Forbore |
| Quá khứ phân từ | Forborne |
| Ngôi thứ ba số ít | Forbears |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Forbearing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



