Động từ bất qui tắc Forego (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Forego (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forego
Đi trước
Cách chia động từ bất qui tắc Forego
| Động từ nguyên thể | Forego |
| Quá khứ | Forewent |
| Quá khứ phân từ | Foregone |
| Ngôi thứ ba số ít | Foregoes |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Foregoing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



