Động từ bất qui tắc forswear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc forswear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc forswear
Thề bỏ, thề chừa
Cách chia động từ bất qui tắc forswear
| Động từ nguyên thể | forswear |
| Quá khứ | Forswore |
| Quá khứ phân từ | Forsworn |
| Ngôi thứ ba số ít | forswears |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | forswearing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



