Động từ bất qui tắc Fraught (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Fraught (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Fraught
(+ with) Chứa đầy (ví dụ: nguy hiểm, ...)
Cách chia động từ bất qui tắc Fraught
| Động từ nguyên thể | Fraught |
| Quá khứ | Fraught |
| Quá khứ phân từ | Fraught |
| Ngôi thứ ba số ít | Fraughts |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Fraughting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



