Động từ bất qui tắc Frostbite (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Frostbite (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Frostbite
Làm tê cóng, làm chết cóng
Cách chia động từ bất qui tắc Frostbite
| Động từ nguyên thể | Frostbite |
| Quá khứ | Frostbit |
| Quá khứ phân từ | Frostbitten |
| Ngôi thứ ba số ít | Frostbites |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Frostbiting |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Hide-Hid-Hidden (_E _ __EN)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Bite | Bit | Bitten |
| Hide | Hid | Hidden |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



