Động từ bất qui tắc Halterbreak (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Halterbreak (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Halterbreak
Làm quen việc đeo dây ở cổ
Cách chia động từ bất qui tắc Halterbreak
| Động từ nguyên thể | Halterbreak |
| Quá khứ | Halterbroke |
| Quá khứ phân từ | Halterbroken |
| Ngôi thứ ba số ít | Halterbreaks |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Halterbreaking |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



