Động từ bất qui tắc Hand-feed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Hand-feed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Hand-feed
Cho động vật ăn (bằng tay)
Cách chia động từ bất qui tắc Hand-feed
| Động từ nguyên thể | Hand-feed |
| Quá khứ | Hand-fed |
| Quá khứ phân từ | Hand-fed |
| Ngôi thứ ba số ít | Hand-feeds |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Hand-feeding |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



