Động từ bất qui tắc Have (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Have (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Have
Có
Cách chia động từ bất qui tắc Have
| Động từ nguyên thể | Have |
| Quá khứ | Had |
| Quá khứ phân từ | Had |
| Ngôi thứ ba số ít | Has |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Having |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



