Động từ bất qui tắc Heave (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Heave (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Heave
Nhô lên, trào lên, căng phồng
Nhấp nhô (sóng, lồng ngực)
Cách chia động từ bất qui tắc Heave
| Động từ nguyên thể | Heave |
| Quá khứ | Heaved/Hove |
| Quá khứ phân từ | Heaved/Hove |
| Ngôi thứ ba số ít | Heaves |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Heaving |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



