Động từ bất qui tắc Hew (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Hew (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Hew
Chặt, đốn, đẽo, bổ
Cách chia động từ bất qui tắc Hew
| Động từ nguyên thể | Hew |
| Quá khứ | Hewed |
| Quá khứ phân từ | Hewn/Hewed |
| Ngôi thứ ba số ít | Hews |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Hewing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



