Động từ bất qui tắc Inset (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Inset (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Inset
Ghép, dát
Cách chia động từ bất qui tắc Inset
| Động từ nguyên thể | Inset |
| Quá khứ | |
| Quá khứ phân từ | |
| Ngôi thứ ba số ít | Insets |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Insetting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



