Động từ bất qui tắc Inweave (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Inweave (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Inweave
Dệt lẫn, dệt xen (cái này vào cái khác)
Cách chia động từ bất qui tắc Inweave
| Động từ nguyên thể | Inweave |
| Quá khứ | Inwove/Inweaved |
| Quá khứ phân từ | Inwoven/Inweaved |
| Ngôi thứ ba số ít | Inweaves |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Inweaving |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



