Động từ bất qui tắc Lie (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Lie (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Lie
Nằm, nằm nghỉ
Cách chia động từ bất qui tắc Lie
| Động từ nguyên thể | Lie |
| Quá khứ | Lay |
| Quá khứ phân từ | Lain |
| Ngôi thứ ba số ít | Lies |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Lying |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



