Động từ bất qui tắc Lip-read (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Lip-read (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Lip-read
Hiểu bằng cách ra hiệu môi
Cách chia động từ bất qui tắc Lip-read
| Động từ nguyên thể | Lip-read |
| Quá khứ | Lip-read |
| Quá khứ phân từ | Lip-read |
| Ngôi thứ ba số ít | Lip-reads |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Lip-reading |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



