Động từ bất qui tắc Miscast (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Miscast (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Miscast
Phân công (diễn viên) đóng vai không thích hợp
Chọn vai đóng không thích hợp
Cách chia động từ bất qui tắc Miscast
| Động từ nguyên thể | Miscast |
| Quá khứ | Miscast |
| Quá khứ phân từ | Miscast |
| Ngôi thứ ba số ít | Miscasts |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Miscasting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



