Động từ bất qui tắc Misdeal (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Misdeal (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misdeal
Chia bài sai, chia lộn bài
Cách chia động từ bất qui tắc Misdeal
| Động từ nguyên thể | Misdeal |
| Quá khứ | Misdealt |
| Quá khứ phân từ | Misdealt |
| Ngôi thứ ba số ít | Misdeals |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Misdealing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



