Động từ bất qui tắc Mishear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Mishear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Mishear
Nghe lầm
Cách chia động từ bất qui tắc Mishear
| Động từ nguyên thể | Mishear |
| Quá khứ | Misheard |
| Quá khứ phân từ | Misheard |
| Ngôi thứ ba số ít | Mishears |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Mishearing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



