Động từ bất qui tắc Mislearn (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Mislearn (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Mislearn
Học sai
Cách chia động từ bất qui tắc Mislearn
| Động từ nguyên thể | Mislearn |
| Quá khứ | Mislearned/Mislearnt |
| Quá khứ phân từ | Mislearned/Mislearnt |
| Ngôi thứ ba số ít | Mislearns |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Mislearning |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



