Động từ bất qui tắc Misread (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Misread (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misread
Đọc sai
Hiểu sai
Cách chia động từ bất qui tắc Misread
| Động từ nguyên thể | Misread |
| Quá khứ | Misread |
| Quá khứ phân từ | Misread |
| Ngôi thứ ba số ít | Misreads |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Misreading |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



