Động từ bất qui tắc Misset (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Misset (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misset
Để, đặt, bố trí sai
Cách chia động từ bất qui tắc Misset
| Động từ nguyên thể | Misset |
| Quá khứ | Misset |
| Quá khứ phân từ | Misset |
| Ngôi thứ ba số ít | Missets |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Missetting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



