Động từ bất qui tắc Misspell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Misspell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misspell
Viết sai chính tả
Cách chia động từ bất qui tắc Misspell
| Động từ nguyên thể | Misspell |
| Quá khứ | Misspelled/Misspelt |
| Quá khứ phân từ | Misspelled/Misspelt |
| Ngôi thứ ba số ít | Misspells |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Misspelling |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



