Động từ bất qui tắc Misswear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Misswear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misswear
Tuyên thệ sai lầm
Cách chia động từ bất qui tắc Misswear
| Động từ nguyên thể | Misswear |
| Quá khứ | Misswore |
| Quá khứ phân từ | Missworn |
| Ngôi thứ ba số ít | Misswears |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Misswearing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



