Động từ bất qui tắc Misthink (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Misthink (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misthink
Nghĩ sai, suy nghĩ sai lầm
Cách chia động từ bất qui tắc Misthink
| Động từ nguyên thể | Misthink |
| Quá khứ | Misthought |
| Quá khứ phân từ | Misthought |
| Ngôi thứ ba số ít | Misthinks |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Misthinking |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



