Động từ bất qui tắc Offset (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Offset (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Offset
Bù lại, đền bù
(Ngành in) in ôpxet
Cách chia động từ bất qui tắc Offset
| Động từ nguyên thể | Offset |
| Quá khứ | Offset |
| Quá khứ phân từ | Offset |
| Ngôi thứ ba số ít | Offsets |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Offsetting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



