Động từ bất qui tắc Outdo (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outdo (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outdo
Vượt trội, giỏi hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outdo
| Động từ nguyên thể | Outdo |
| Quá khứ | Outdid |
| Quá khứ phân từ | Outdone |
| Ngôi thứ ba số ít | Outdoes |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outdoing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



