Động từ bất qui tắc Outdrink (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outdrink (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outdrink
Uống quá chén, uống say
Cách chia động từ bất qui tắc Outdrink
| Động từ nguyên thể | Outdrink |
| Quá khứ | Outdrank |
| Quá khứ phân từ | Outdrunk |
| Ngôi thứ ba số ít | Outdrinks |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outdrinking |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



