Động từ bất qui tắc Outfight (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outfight (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outfight
Đánh thắng, đánh giỏi hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outfight
| Động từ nguyên thể | Outfight |
| Quá khứ | Outfought |
| Quá khứ phân từ | Outfought |
| Ngôi thứ ba số ít | Outfights |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outfighting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



