Động từ bất qui tắc Outfly (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outfly (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outfly
Bay cao hơn, bay xa hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outfly
| Động từ nguyên thể | Outfly |
| Quá khứ | |
| Quá khứ phân từ | |
| Ngôi thứ ba số ít | Outflys |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outflying |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



