Động từ bất qui tắc Outlie (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outlie (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outlie
Nói dối quá đà
Cách chia động từ bất qui tắc Outlie
| Động từ nguyên thể | Outlie |
| Quá khứ | Outlied |
| Quá khứ phân từ | Outlied |
| Ngôi thứ ba số ít | Outlies |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outlying |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



