Động từ bất qui tắc Outshoot (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outshoot (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outshoot
Bắn giỏi hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outshoot
| Động từ nguyên thể | Outshoot |
| Quá khứ | Outshot |
| Quá khứ phân từ | Outshot |
| Ngôi thứ ba số ít | Outshoots |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outshooting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



