Động từ bất qui tắc Outsleep (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outsleep (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outsleep
Ngủ muộn hơn (giờ đã định)
Cách chia động từ bất qui tắc Outsleep
| Động từ nguyên thể | Outsleep |
| Quá khứ | Outslept |
| Quá khứ phân từ | Outslept |
| Ngôi thứ ba số ít | Outsleeps |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outsleeping |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



