Động từ bất qui tắc Outspeed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outspeed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outspeed
Đi nhanh hơn, chạy nhanh hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outspeed
| Động từ nguyên thể | Outspeed |
| Quá khứ | Outsped |
| Quá khứ phân từ | Outsped |
| Ngôi thứ ba số ít | Outspeeds |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outspeeding |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



