Động từ bất qui tắc Outspring (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outspring (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outspring
Nhảy qua
Cách chia động từ bất qui tắc Outspring
| Động từ nguyên thể | Outspring |
| Quá khứ | Outsprang/Outsprung |
| Quá khứ phân từ | Outsprung |
| Ngôi thứ ba số ít | Outsprings |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outspringing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



