Động từ bất qui tắc Outswear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outswear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outswear
Nguyền rủa (ai) nhiều hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outswear
| Động từ nguyên thể | Outswear |
| Quá khứ | Outswore |
| Quá khứ phân từ | Outsworn |
| Ngôi thứ ba số ít | Outswears |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outswearing |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



