Động từ bất qui tắc Outtell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outtell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outtell
Nói rõ hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outtell
| Động từ nguyên thể | Outtell |
| Quá khứ | Outtold |
| Quá khứ phân từ | Outtold |
| Ngôi thứ ba số ít | Outtells |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outtelling |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



