Động từ bất qui tắc Outwrite (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outwrite (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outwrite
Viết tốt hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outwrite
| Động từ nguyên thể | Outwrite |
| Quá khứ | Outwrote |
| Quá khứ phân từ | Outwritten |
| Ngôi thứ ba số ít | Outwrites |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outwriting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



