Động từ bất qui tắc Overcast (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overcast (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overcast
Quăng (lưới, dây câu) quá xa
Cách chia động từ bất qui tắc Overcast
| Động từ nguyên thể | Overcast |
| Quá khứ | Overcast |
| Quá khứ phân từ | Overcast |
| Ngôi thứ ba số ít | Overcasts |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overcasting |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



