Động từ bất qui tắc Overhear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overhear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overhear
Nghe lỏm, nghe trộm
Cách chia động từ bất qui tắc Overhear
| Động từ nguyên thể | Overhear |
| Quá khứ | Overheard |
| Quá khứ phân từ | Overheard |
| Ngôi thứ ba số ít | Overhears |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overhearing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Hear-Heard-Heard (_ D D)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Flee | Fled | Fled |
| Hear | Heard | Heard |
| Shoe | Shod | Shod |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



