Động từ bất qui tắc Overlay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overlay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overlay
Che, phủ, tráng
Cách chia động từ bất qui tắc Overlay
| Động từ nguyên thể | Overlay |
| Quá khứ | Overlaid |
| Quá khứ phân từ | Overlaid |
| Ngôi thứ ba số ít | Overlays |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overlaying |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



