Động từ bất qui tắc Overleap (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overleap (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overleap
Nhảy cao hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Overleap
| Động từ nguyên thể | Overleap |
| Quá khứ | Overleaped/Overleapt |
| Quá khứ phân từ | Overleaped/Overleapt |
| Ngôi thứ ba số ít | Overleaps |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overleaping |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



